Cân điện tử UX/UW SHIMADZU JAPAN có các model: UX220H, UX420H, UX620H, UX2200H, UX4200H, UX6200H, UX-8200S, UX-820H, UX-1020H, UW2200H, UW4200H, UW6200H, UW4200S, UW8200S, UW220H, UW420H, UW620H, UW420S, UW820S
- Dòng cân UW/UX Shimadzu cho kết quả nhanh chỉ trong vòng 0.7 giây
- Kết nối trực tiếp qua cáp nối với máy tính không cần phần mềm
- Dễ dàng chuẩn cân phù hợp với nhiều mục đích khác nhau
- Phù hợp tiêu chuẩn quốc tế CLASS-Agent version 2.1 và FDA 21 CFR part 1.1
- Trừ bì đến hết khả năng cân
- Màn hình LCD rộng với LED backlight tiện dụng khi cân trong môi trường thiếu ánh sáng
- Đĩa cân bằng inox, vỏ cân bằng kim loại chống ăn mòn, dễ dàng lau chùi, vệ sinh
- Công nghệ UniBloc giúp cân có độ bền rất cao, chống hư hỏng do vận chuyển
Thông số kỹ thuật cân điện tử UW/UX Shimadzu :
Mã hiệu | |||||
Mức cân |
2200g
|
4200g
|
6200g
|
4200g
|
8200g
|
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) |
0.01g
|
0.01g
|
0.01g
|
0.1g
|
0.1g
|
Tầm hiệu chuẩn với quả chuẩn ngoại |
1000 – 2200g
|
1000 – 4200g
| 1000 – 6200g |
1000 – 4200g
|
1000 – 8200g
|
Độ lặp lại (g) |
≤ 0.01
|
≤ 0.008
|
≤ 0.08
| ||
Độ tuyến tính (g) |
± 0.02
|
± 0.01
|
± 0.1
| ||
Khoảng thời gian hiển thị kết quả |
0.7 – 1.2
| ||||
Nhiệt độ môi trường‑(oC) |
5 ~ 40
| ||||
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/oC) (10 ~ 30 oC) |
± 30C
|
± 5
| |||
Kích thước bàn cân (mm) |
170 x 180
|
108 x 105
|
170 x 180
| ||
Kích thước khung thân chính |
190W X 317D X 78H
| ||||
Trọng lượng máy (kg) |
4.6
|
3.4
|
4.6
| ||
Màn hình hiển thị |
LCD có đèn nền
| ||||
Nguồn điện cung cấp |
DC , 10 đến 15.5 V , 500mA
| ||||
Ngõ dữ liệu ra / vào |
RS – 232C
| ||||
Các chức năng chính khác |
Kết nối máy tính, hiệu chuẩn nội, cài đặt hiệu chuẩn theo giờ, cảm ứng đo nhiệt
(tự hiệu chuẩn khi nhiệt độ bên ngoài thay đổi), báo cáo đạt tiêu chuẩn GLP/GMP/
ISO, hiển thị đồ thị, hiển thị tỉ lệ %, đếm số lượng, chuyển đổi đơn vị, cân động vật, bộ chuyển đổi đo trọng lực (đo tỉ trọng), cân kiểm tra.
|
Mã hiệu | |||||
Mức cân |
220g
|
420g
|
620g
|
420g
|
820g
|
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) |
0.001g
|
0.001g
|
0.001g
|
0.01g
|
0.01g
|
Tầm hiệu chuẩn với quả chuẩn ngoại | 100 – 220g |
100 – 420g
|
100 – 620g
|
100 – 420g
|
100 – 820g
|
Độ lặp lại (g) |
≤ 0.001
|
≤ 0.008
| |||
Độ tuyến tính (g) |
± 0.002
|
± 0.01
| |||
Khoảng thời gian hiển thị kết quả (s) |
1.5 – 2.5
| ||||
Nhiệt độ môi trường‑( oC) |
5 ~ 40
| ||||
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/oC) (10 ~ 30 oC) |
± 30C
| ||||
Kích thước bàn cân (mm) |
108 x 105
| ||||
Kích thước khung thân chính |
190W X 317D X 78H
| ||||
Trọng lượng máy (kg) |
3.4
| ||||
Màn hình hiển thị |
LCD có đèn nền
| ||||
Nguồn điện cung cấp |
DC , 10 đến 15.5 V , 500mA
| ||||
Ngõ dữ liệu ra / vào |
RS – 232C
| ||||
Các chức năng chính khác |
Kết nối máy tính, hiệu chuẩn nội, cài đặt hiệu chuẩn theo giờ, cảm ứng đo nhiệt (tự hiệu chuẩn khi nhiệt độ bên ngoài thay đổi), báo cáo đạt tiêu chuẩn GLP/GMP/ ISO, hiển thị đồ thị, hiển thị tỉ lệ %, đếm số lượng, chuyển đổi đơn vị, cân động vật, bộ chuyển đổi đo trọng lực (đo tỉ trọng), cân kiểm tra.
|
Tag: cân điện tử TXB SHIMADZU, can dien tu TXB SHIMADZU, cân phân tích TXB SHIMADZU, can phan tichTXB SHIMADZU, can ky thuatTXB SHIMADZU, cân kỹ thuật TXB SHIMADZU
Liên hệ: Công ty
Cân điện tử An Thịnh
ĐC: Số 2 Phố Xốm
– Phú Lãm – Hà Đông – Hà Nội (ĐỐi diện trường
ĐH Đại Nam ).
Ms Thoa –
Hotline: 0979 318 919 - 090 2760 357 – 0975 803 293
Tel: 04 33 535
827 – 043 999 8391 - fax: 33 535 827
Website
: http://www.candientuvn.com,
- http://www.cananthinh.com -
Yahoo:
banhanganthinh -
Skype: nguyen.thoa1
Xin
chân thành cảm ơn Quý Khách hàng đã quan tâm và sử dụng.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét