SHIMADZU TXB SERIES
Mã hiệu
|
TXB222L
|
TXB422L
|
TXB622L
|
TXB621L
|
Mức cân
|
220 g
|
420 g
|
620 g
|
620 g
|
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất)
|
0.01 g
|
Độ lặp lại
|
0.01 g
|
Độ tuyến tính
|
± 0.01 g
|
± 0.02 g
|
± 0.1 g
|
Nhiệt độ môi trường (0C)
|
50C ~ 400C
|
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ
(ppm/oC) (10 ~ 30 oC)
|
± 15
|
± 10
|
± 5
|
± 20
|
Kích thước dĩa cân (mm)
|
Ø 110
|
Kích thước bộ khung cân
|
199(W) x 260 (D) x 77 (H)
|
Trọng lượng máy (kg)
|
1.5 kg
|
Nguồn điện cung cấp
|
12V 1A hoặc 6 pin AA
|
| | | | | |
Mã hiệu
|
TXB2201L
|
TXB4201L
|
TXB6201L
|
TXB6200L
|
Mức cân
|
2200 g
|
4200 g
|
6200 g
|
6200 g
|
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất)
|
0.1 g
|
1 g
|
Độ lặp lại
|
0.1 g
|
1 g
|
Độ tuyến tính
|
± 0.2 g
|
|
± 1 g
|
Nhiệt độ môi trường (0C)
|
50C ~ 400C
|
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/oC)
(10 ~ 30 oC)
|
± 15
|
± 10
|
± 5
|
± 20
|
Kích thước dĩa cân (mm)
|
Ø 160
|
Kích thước bộ khung cân
|
199(W) x 260 (D) x 77 (H)
|
Trọng lượng máy (kg)
|
1.5 kg
|
Nguồn điện cung cấp
|
12V 1A hoặc 6 pin AA
|
* 1 Khoảng thời gian hiển thị kết quả chỉ có ý nghĩa tượng trưng
* 2 Không ngưng tụ hơi nước.
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét